Hành chính Tân_Bắc

Tân Bắc có 29 quận (區). Các đơn vị này được chia thành 1.013 lý (里), sau đó lại được chia tiếp ra thành 21.683 Lân (鄰).(6/2008)

Bản đồ Tân Bắc
TênTrung văn
phồn thể
Bính âmBạch thoại tựDân sốDiện tích(km2)
Bát Lý八里區Bālǐ QūPat-lý Khu34.59039,4933
Bản Kiều板橋區Bǎnqiáo QūPang-kiô Khu554.69723,1373
Cống Liêu貢寮區Gòngliáo QūKòng-liâu Khu13.77599,9734
Kim Sơn金山區Jīnshān QūKim-san Khu22.36049,2132
Lâm Khẩu林口區Línkǒu QūNâ-khàu Khu82.53254,1519
Lô Châu蘆洲區Lúzhōu QūLô͘-chiu Khu197.7958,321
Bình Lâm坪林區Pínglín QūPêⁿ-nâ Khu6.540170,8350
Bình Khê平溪區Píngxī QūPêng-khe Khu5.37571,3382
Thụy Phương瑞芳區Ruìfāng QūSūi-hong Khu42.60470,7336
Tam Trọng三重區Sānchóng QūSam-tiông Khu390.03716,3170
Tam Hạp三峽區Sānxiá QūSam-kiap Khu103.046191,4508
Tam Chi三芝區Sānzhī QūSam-chi Khu23.28465,9909
Thâm Khanh深坑區Shēnkēng QūChhim-kheⁿ Khu23.24820,5787
Thạch Đĩnh石碇區Shídìng QūChio̍h-tēng Khu7.963144,3498
Thạch Môn石門區Shímén QūChio̍h-mn̂g Khu12.49251,2645
Song Khê雙溪區Shuāngxī QūSiang-khe Khu9.755146,2484
Thụ Lâm樹林區Shùlín QūChhiū-nâ Khu175.59833,1288
Thái Sơn泰山區Tàishān QūThài-san Khu76.43519,1603
Đạm Thủy淡水區Dànshuǐ QūTām-chuí Khu143.43970,6565
Thổ Thành土城區Tǔchéng QūThô͘-siâⁿ Khu238.60129,5578
Vạn Lý萬里區Wànlǐ QūBān-lý Khu21.89263,3766
Ngũ Cổ五股區Wǔgǔ QūGō͘-kó͘ Khu79.75134,8632
Ô Lai烏來區Wūlái QūU-lai Khu5.787321,1306
Tân Điếm新店區Xīndiàn QūSin-tiàm Khu295.673120,2255
Tân Trang新莊區Xīnzhuāng QūSin-chng Khu402.22119,7383
Tịch Chỉ汐止區Xìzhǐ QūSe̍k-chí Khu189.16671,2354
Oanh Ca鶯歌區Yīnggē QūEng-ko Khu86.67721,1248
Vĩnh Hòa永和區Yǒnghé QūÉng-hô Khu234.7625,7138
Trung Hòa中和區Zhōnghé QūTiong-hô Khu414.48820,1440